Đội hình Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Rwanda

Đội hình dưới đây được triệu tập tham dự vòng loại CAN 2021 gặp MozambiqueCameroon vào tháng 3 năm 2021.

Số liệu thống kê tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2021.
0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
1TMYves Kimenyi13 tháng 10, 1992 (28 tuổi)130 Kiyovu Sports
1TMOlivier Kwizera30 tháng 7, 1995 (25 tuổi)170 Rayon Sports
1TMEmery Mvuyekure13 tháng 5, 1989 (32 tuổi)10 Tusker
1TMEric Ndayishimiye26 tháng 5, 1991 (30 tuổi)80 AS Kigali

2HVEmery Bayisenge28 tháng 3, 1994 (27 tuổi)481 AS Kigali
2HVEmmanuel Imanishimwe2 tháng 2, 1995 (26 tuổi)250 APR
2HVThierry Manzi12 tháng 7, 1996 (24 tuổi)283 APR
2HVAnge Mutsinzi15 tháng 11, 1997 (23 tuổi)60 APR
2HVSalomon Nirisarike23 tháng 11, 1993 (27 tuổi)230 FC Urartu
2HVFitina Omborenga20 tháng 5, 1996 (25 tuổi)471 APR
2HVHassan Rugirayabo00 AS Kigali
2HVEric Rutanga3 tháng 11, 1992 (28 tuổi)141 Police
2HVAbdul Rwatubyaye23 tháng 10, 1996 (24 tuổi)261 Shkupi
2HVFaustin Usengimana6 tháng 11, 1993 (27 tuổi)310 Police

3TVMuhadjiri Hakizimana13 tháng 8, 1994 (26 tuổi)225 AS Kigali
3TVDjabel Manishimwe10 tháng 5, 1998 (23 tuổi)120 APR
3TVKévin Muhire17 tháng 10, 1998 (22 tuổi)140 Saham Club
3TVYannick Mukunzi2 tháng 10, 1995 (25 tuổi)374 Sandviken
3TVEric Ngendahimana1 tháng 12, 1989 (31 tuổi)10 Kiyovu Sports
3TVHaruna Niyonzima5 tháng 2, 1990 (31 tuổi)1056 Young Africans
3TVOlivier Niyonzima1 tháng 1, 1993 (28 tuổi)161 APR
3TVSteve Rubanguka14 tháng 10, 1996 (24 tuổi)00 Karaiskakis
3TVBosco Ruboneka00 APR
3TVMartin Twizeyimana10 tháng 11, 1996 (24 tuổi)20 Police

4Lague Byiringiro25 tháng 10, 2000 (20 tuổi)20 APR
4Bertrand Iradukunda25 tháng 9, 1996 (24 tuổi)40 Gasogi United
4Osée Iyabivuze15 tháng 4, 1995 (26 tuổi)30 Police
4Meddie Kagere10 tháng 10, 1986 (34 tuổi)4615 Simba
4Dominique Savio Nshuti1 tháng 1, 1997 (24 tuổi)312 Police
4Ernest Sugira27 tháng 3, 1991 (30 tuổi)3012 Rayon Sports
4Danny Usengimana10 tháng 3, 1996 (25 tuổi)120 APR